Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川経典
経典 きょうてん けいてん
những (quyển) sách thần thánh; sutras; những kinh thánh; kinh thánh; Kinh Phật, kinh thư
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
経典守護 けいてんしゅご
hộ pháp.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.