Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経幹細胞 しんけいかんさいぼう
tế bào gốc thần kinh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
幹 から みき かん
thân cây.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành