Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川英治文化賞
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
手塚治虫文化賞 てづかおさむぶんかしょう
giải thưởng Văn hóa Tezuka Osamu (một giải thưởng manga thường niên của Nhật Bản)
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)