Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川英治賞
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị