Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.