思い立ったが吉日
おもいたったがきちじつ おもいたったがきちにち
☆ Cụm từ
Hiện tại chính là thời điểm thích hợp nhất

思い立ったが吉日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い立ったが吉日
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
思い立つ おもいたつ
quyết tâm; kiên quyết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các