Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉本ばなな
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
七化け ななばけ
kabuki dance in which the dancer quickly changes his clothes seven times
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.