Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉本均
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
標本平均 ひょうほんへいきん
số trung bình mẫu hàng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành