Các từ liên quan tới 吉本興業ホールディングス
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
Công ty mẹ
本業 ほんぎょう
nghề nghệp chính
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp