Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
章 しょう
chương; hồi (sách)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn