禎祥
ていしょう「TRINH TƯỜNG」
☆ Danh từ
Dấu hiệu tốt.

禎祥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禎祥
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
清祥 せいしょう
tinh thần; năng lượng
瑞祥 ずいしょう
điềm lành ký tên; dấu hiệu tốt
発祥 はっしょう
bắt nguồn; khởi đầu