禎祥
ていしょう「TRINH TƯỜNG」
☆ Danh từ
Dấu hiệu tốt.

禎祥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禎祥
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
嘉祥 かしょう
Kashou era (848.6.13-851.4.28)
発祥 はっしょう
bắt nguồn; khởi đầu
清祥 せいしょう
tinh thần; năng lượng
瑞祥 ずいしょう
điềm lành ký tên; dấu hiệu tốt
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
祥瑞 しょうずい
điền báo tốt lành; điềm may