Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村萬壱
壱 いち
một
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên