Các từ liên quan tới 吉松パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
松 まつ マツ
cây thông.
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn