Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉森みき男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
男好き おとこずき
lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình
男泣き おとこなき
việc người đàn ông bật khóc
森 もり
rừng, rừng rậm
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)