男好き
おとこずき「NAM HẢO」
☆ Danh từ
Lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình

Từ trái nghĩa của 男好き
男好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男好き
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
好男子 こうだんし
người đàn ông cởi mở; chàng trai dễ mến
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
男泣き おとこなき
việc người đàn ông bật khóc
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.