Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男好き
おとこずき
lôi cuốn đàn ông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
好男子 こうだんし
hảo nam tử; chàng trai tuấn tú; người đàn ông cơi mở, dễ mến
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
男泣き おとこなき
việc người đàn ông bật khóc
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
「NAM HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích