Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉沢さりぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
先ディレクトリ さきでぃれくとり
先ディレクトリ
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
I will..., I'm going to...
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành