Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉澤義則
信義則 しんぎそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.