Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田まゆみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
眉 まゆ まみえ
lông mày.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
眉墨 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày