Các từ liên quan tới 吉田健一 (英文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực