Các từ liên quan tới 吉田健司 (声優)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
健 けん
sức khỏe