Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn