Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
尋 ひろ じん
hiểu được
万尋 ばんじん まんひろ
10000 tìm hiểu; chiều sâu lớn; chiều cao lớn