Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
グループ会社 グループがいしゃ
nhóm công ty (Corporate group)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
グループ グループ
bè bạn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
和子 わこ かずこ
tên người