Các từ liên quan tới 吉田屋 (青森県)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
青物屋 あおものや
Cửa hàng bán rau; người bán rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước