Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田恵里香
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
香香 こうこう
dầm giấm những rau
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom