Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田敬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
敬 けい
sự kính trọng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
表敬 ひょうけい
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính