Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
グラビアアイドル グラビア・アイドル
người mẫu bikini
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng