Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ