Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田萬次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp