Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
吉報 きっぽう
tin vui; tin thắng trận
予報 よほう
dự báo