気象予報士
きしょうよほうし
☆ Danh từ
Nhân viên dự báo thời tiết

気象予報士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気象予報士
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
予報 よほう
dự báo
週間天気予報 しゅうかんてんきよほう
thời tiết được dự báo để đến là tuần
予報円 よほうえん
vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian