Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田諭司
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
比諭 ひゆ、けいゆ
ví von; ẩn dụ; ngụ ngôn
諭告 ゆこく
sự cảnh cáo; thông cáo chung; cáo thị