Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
里 さと り
lý