Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
草庵 そうあん
lợp lá túp lều