Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田雀巣庵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)