Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.