清祥
せいしょう「THANH TƯỜNG」
☆ Danh từ
Tinh thần; năng lượng
清祥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清祥
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
瑞祥 ずいしょう
điềm lành ký tên; dấu hiệu tốt
発祥 はっしょう
bắt nguồn; khởi đầu
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)