Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良知 りょうち
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
夏 か げ なつ
hạ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
良 りょう
tốt
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏痩
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)