Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くろあざ
black mole
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
あくたろう
bad boy
露悪 ろあく
khoe khoang (của) một có những lỗi
悪露 おろ あくろ
máu chảy từ tử cung sau khi sinh
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt