Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉野太夫
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
能太夫 のうだゆう
diễn viên chính kịch Noh; những người xuất sắc trên sân khấu kịch Noh và Kabuki
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
野太い のぶとい
khàn khàn (tiếng nói).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.