Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
央 おう
chính giữa, trung tâm
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
菜 な さい
rau cỏ.