Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吊し上げ
吊し上げる つるしあげる
để treo
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán
吊るし上げ つるしあげ
sân canguru
吊り上げ つりあげ
bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không
吊るし上げる つるしあげる
nói xấu trước mọi người
吊り上げる つりあげる
treo rồi nâng lên
吊し つるし
quần áo làm sẵn; bên ngoài - - tra tấn quần áo
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)