Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
吊橋 つりばし つりはし
cầu treo.
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊具 つりぐ
phụ kiện treo
dụng cụ treo
吊す つるす
để treo