Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
吊り橋 つりばし
cầu treo.
橋 きょう はし
cầu
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊花 つりばな ツリバナ
Euonymus oxyphyllus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
吊具 つりぐ
phụ kiện treo