Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊るし責め つるしぜめ
strappado
責め せめ
trách nhiệm
吊り つり
tải trọng cần cẩu
生り木責め なりきぜめ
tục "khảo cây lấy quả" trong dịp Tết Nguyên Tiêu
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
火責め ひぜめ
sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích