Kết quả tra cứu 同じく
Các từ liên quan tới 同じく
同じく
おなじく
「ĐỒNG」
☆ Trạng từ, liên từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
同
じくらい
希少
だが
Mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 同じく
Bảng chia động từ của 同じく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同じくする/おなじくする |
Quá khứ (た) | 同じくした |
Phủ định (未然) | 同じくしない |
Lịch sự (丁寧) | 同じくします |
te (て) | 同じくして |
Khả năng (可能) | 同じくできる |
Thụ động (受身) | 同じくされる |
Sai khiến (使役) | 同じくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同じくすられる |
Điều kiện (条件) | 同じくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同じくしろ |
Ý chí (意向) | 同じくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同じくするな |