Các từ liên quan tới 同じ空の下 (高橋優の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg