Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同・級・生
同級生 どうきゅうせい
bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
同級 どうきゅう
cùng lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ
上級生 じょうきゅうせい
sinh viên lớp trên