同一原理
どういつげんり「ĐỒNG NHẤT NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên lý đồng nhất

同一原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同一原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
一同 いちどう
cả; tất cả
同一 どういつ
đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná
同一化(心理学) どーいつか(しんりがく)
sự đồng nhất hoá ( tâm lý học )
原理 げんり
nguyên lý; nguyên tắc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat