Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同人AV
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av
同人 どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
AV家電 AVかでん
thiết bị nghe nhìn trong gia đình
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.