同仁
どうじん どうひとし「ĐỒNG NHÂN」
☆ Danh từ
Lòng nhân từ phổ thông

同仁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同仁
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
同仁教会 どうじんきょうかい
nhà thờ universalist
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
核仁 かくじん
Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân.
仁智 じんち ひとしさとし
lòng nhân từ và tính khôn ngoan